Mô tả
Trà xanh: cung cấp chất chống oxy hóa, trà xanh được chế biến ít nhất nên nó được cho là chứa nhiều chất chống oxy hóa polyphenol hơn trà ô long hay trà đen, nó mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Hibiscus được sử dụng như một thành phần chính trong nhiều loại đồ uống thảo dược, hibiscus cũng được các nhà thảo dược sử dụng để hỗ trợ chức năng ruột và tiểu tiện. Trong y học cổ truyền Trung Quốc, hibiscus được sử dụng để hỗ trợ sức khỏe làn da.
La hán quả là một loại trái cây nhỏ từ châu Á, và được sử dụng như một chất làm ngọt tự nhiên. Về cơ bản không chứa calo, nó ngọt hơn đường 20 lần.
Nhân sâm châu Á: loại thảo mộc này là một trong những loại thảo mộc được sử dụng rộng rãi nhất ở Hoa Kỳ và ở châu Á, nơi nó thường được sử dụng hàng ngày để hỗ trợ sức khỏe nói chung.
Được coi là một loại thảo mộc adaptogen, nhân sâm được sử dụng trong truyền thống để khắc phục căng thẳng lâu dài, cũng như hỗ trợ chức năng nhận thức và sức chịu đựng. Tương tự như các chất adaptogen khác, nhân sâm được coi là hiệu quả nhất khi được sử dụng trong thời gian dài vừa phải (từ một đến ba tháng).
Chebulic Myrobalan Fruit (Haritaki) được coi là loại thảo mộc Ayurvedic quan trọng nhất, là một trong ba loại thảo mộc trong bài thuốc Ayurvedic nổi tiếng, triphala. Được sử dụng rộng rãi trong y học Tây Tạng, nó được gọi là vua của các loại thảo mộc, và ở Ayurveda, haritaki được gọi là mẹ. Haritaki là chất làm se da mạnh, và được sử dụng để thúc đẩy chức năng của da, cũng như hỗ trợ tiêu hóa và đào thải. Haritaki cũng có tính nhuận tràng nhẹ.
Lá cây bilberry: còn được gọi là huckleberry và whortleberry, là một loại cây bụi mọc ở vùng khí hậu ôn hòa vùng Âu-Á. Bilberry cung cấp chất chống oxy hóa, được gọi là anthocyanosides, có thể giúp ngăn ngừa tác hại của các gốc tự do.
Trái Garcinia Cambogia: một loại trái cây kỳ lạ từ Nam Ấn Độ trong truyền thống được sử dụng để giúp hỗ trợ sức chịu đựng.
Cỏ ngọt: là một chi gồm khoảng 240 loài thảo mộc và cây bụi trong họ hướng dương có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới Nam Mỹ và Trung Mỹ. Lá được sử dụng chủ yếu như một chất tạo ngọt ở Nam Mỹ. Người dân địa phương sử dụng nó như một chất thay thế đường cho những người không thể sử dụng đường. Nó được sử dụng rộng rãi như một chất làm ngọt không đường ở các khu vực khác trên thế giới, đặc biệt là ở Nhật Bản.
Trái amla: là một trong những loại thảo mộc được sử dụng phổ biến trong y học Ayurveda. Một loại trái cây chua có nguồn gốc từ Ấn Độ, hương vị của nó giống như một quả mơ. Trái amla thường được sử dụng trong Ayurvedic như một phương thuốc chữa viêm, và cũng được đánh giá cao vì đặc tính làm mát của nó.
Trái amla có tác dụng trẻ hóa mạnh mẽ, cung cấp chất chống oxy hóa và vitamin C, đồng thời cũng có thể giúp hỗ trợ chức năng tiêu hóa. Ngoài ra, trái amla là cơ sở cho một loại mứt trẻ hóa Ayurvedic được gọi là chyavanprash, và hỗn hợp thảo dược được sử dụng rộng rãi, triphala.
Belleric Myrobalan Fruit (Bibhitaki) là một trong ba loại trái cây nổi tiếng của Ayurveda (cùng với Amalaki và Haritaki), và một trong ba loại thảo mộc trong phương thuốc Ayurvedic được sử dụng rộng rãi, triphala. Quả Bibhitaki được trồng phổ biến nhất ở các khu rừng và đồng bằng của Ấn Độ, được biết đến với chất lượng làm se và vị chua.
Trong Ayurveda, Bibhitaki theo truyền thống được sử dụng để hỗ trợ đường tiêu hóa và các chức năng tiêu hóa nói chung, nhưng cũng có thể giúp hỗ trợ đường tiết niệu và hô hấp. Một đặc tính đáng chú ý của loại trái cây Ayurvedic này là nó được đánh giá cao vì cả tác dụng nhuận tràng và làm se; đặc điểm thường không được tìm thấy trong một loại thảo mộc duy nhất. Với năng lượng làm ấm của nó, Bibhitaki được coi là một trong những loại thảo mộc tốt nhất để quản lý Kapha.
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.