Creatine tăng năng lượng & hiệu suất thể thao
ATP sự quan trọng của nó có thể tóm tắt ngắn gọn: không có ATP (adenosine triphosphate), con người không thể tồn tại. ATP đóng một vai trò thiết yếu trong mọi tế bào và quá trình sinh lý của cơ thể. Tại sao nó lại quan trọng:
1. Nguồn năng lượng chính
- Năng lượng cho tế bào : ATP là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các tế bào. Nó cung cấp năng lượng cần thiết cho các phản ứng hóa học bên trong tế bào, giúp duy trì các chức năng cơ bản như tăng trưởng, phân chia, và sửa chữa tế bào.
- Hoạt động cơ bắp : ATP cung cấp năng lượng cho quá trình co giãn cơ bắp, cho phép các hoạt động thể chất từ vận động nhẹ đến cường độ cao.
2. Chuyển hóa & tổng hợp sinh học
- Chuyển hóa năng lượng : ATP là năng lượng của tế bào, tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng thành năng lượng hữu ích.
- Tổng hợp sinh học : ATP cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp các phân tử sinh học quan trọng như protein, DNA, RNA, và lipid.
3. Vận chuyển chất dinh dưỡng & ion
- Hoạt động bơm ion : ATP cung cấp năng lượng cho các bơm ion như bơm natri-kali (Na+/K+-ATPase), giúp duy trì cân bằng điện giải và áp suất thẩm thấu trong tế bào.
- Vận chuyển các chất : ATP giúp cung cấp năng lượng cho các quá trình vận chuyển chủ động, cho phép tế bào lấy vào và loại bỏ các chất cần thiết và không cần thiết qua màng tế bào.
4. Tín hiệu & truyền tải thông tin
- Truyền tín hiệu tế bào : ATP đóng vai trò trong các quá trình truyền tín hiệu tế bào, bao gồm kích hoạt các enzyme và các thụ thể trên màng tế bào.
- Biến đổi năng lượng : ATP tham gia vào các quá trình chuyển đổi năng lượng trong tế bào, điều chỉnh hoạt động của nhiều quá trình sinh hóa và sinh lý.
CREATINE TĂNG ATP & HIỆU SUẤT THỂ THAO
Creatine được lưu trữ trong cơ bắp chủ yếu dưới dạng phosphocreatine. Khoảng 95% creatine trong cơ thể được lưu trữ trong cơ xương. Hệ thống phosphocreatine là cách nhanh nhất để tái tạo ATP trong quá trình hoạt động thể chất ngắn và cường độ cao. Hệ thống này cung cấp năng lượng cho khoảng 10-15 giây trạng thái hoạt động tối đa, làm cho nó trở nên quan trọng đối với các hoạt động yêu cầu sức mạnh và sức bền nhanh chóng.
Creatine làm tăng lượng phosphocreatine dự trữ trong cơ bắp (1)
Trong quá trình tập luyện, ATP được phân hủy để tạo ra năng lượng, tuy nhiên quá trình sử dụng ATP khi tập cao hơn tốc độ tổng hợp ATP -> Bổ sung creatine làm tăng lượng dự trữ phosphocreatine, cho phép cơ thể sản xuất nhiều năng lượng ATP hơn để cung cấp năng lượng cho cơ bắp khi tập luyện cường độ cao (2) (3) giúp tăng sức mạnh, sức bền, trì hoãn sự mệt mỏi, giúp phục hồi nhanh hơn sau mỗi buổi tập.
Những lợi ích khác của Creatine
– Hiệu quả để tăng khối lượng cơ bắp, tạo cơ mới và đẩy nhanh tốc độ tạo cơ.
– Mang lại lợi ích tập luyện bất kể mức độ thể chất của bạn như thế nào dù tập ít hay nhiều
– Tăng cường chúc năng não bộ. Creatine giúp tăng ATP trong não, tăng mức dopamine và chức năng ty thể. Thịt là nguồn creatine tốt nhất trong chế độ ăn nên người ăn chay thường có mức creatine thấp. 1 nghiên cứu ở những người ăn chay bổ sung creatine cho thấy điểm trí thông minh và trí nhớ được cải thiện 20-50% (4). Ở người lớn tuổi bổ sung creatine sẽ cải thiện đáng kể trí nhớ.
– Có thể có lợi cho bệnh Parkison, nó giúp ngăn chặn sự giảm dopamine, mức độ dopamine giảm mạnh gây chết tế bào não, giảm chức năng cơ, và khả năng nói
– Có thể chống lại nhiều căn bệnh thần kinh bao gồm alzheimer, đột quỵ do thiếu máu cục bộ, động kinh, chấn thương não hoặc tủy sống
– Có thể làm giảm lượng đường máu và chống lại tiểu đường.
– Nhờ tăng năng lượng, creatiine có thể làm giảm mệt mỏi, uể oải
Tài liệu tham khảo
(1) https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11851597/
(2) https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/7572228/
(3) https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3963244/
(4) https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC1691485/
CREATINE SUNWARRIOR
Là loại chất lượng cao, thuần chay, có thể uống riêng hoặc pha cùng nhiều công thức khác nhau.
Creatine & não bộ
Não bộ chỉ chiếm 2% trọng lượng cơ thể nhưng lại tiêu tốn nhiều năng lượng ATP nhất.
” Với vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng, tác động của creatine lên chức năng não bộ là rất quan trọng. Mức creatine đủ trong não hỗ trợ các quá trình nhận thức khác nhau, đặc biệt là những quá trình đòi hỏi sự sản xuất năng lượng nhanh chóng, chẳng hạn như trí nhớ, sự chú ý và giải quyết vấn đề. Số lượng nghiên cứu trên động vật và các thử nghiệm lâm sàng trên người ngày càng tăng cho thấy rằng bổ sung creatine có thể cải thiện hiệu suất nhận thức, đặc biệt là trong các nhiệm vụ đòi hỏi sử dụng nhiều năng lượng não bộ. Ngược lại, mức creatine thấp trong não đi kèm với nhiều rối loạn thoái hóa thần kinh, với mức độ thiếu hụt creatine thường tương ứng với mức độ nghiêm trọng của rối loạn.
Creatine đóng góp vào việc tăng cường nhận thức và trí nhớ như thế nào?
Nghiên cứu chỉ ra rằng bổ sung creatine có thể có tác động tích cực đến các quá trình nhận thức khác nhau. Điều này đặc biệt rõ ràng trong các nhiệm vụ đòi hỏi sử dụng nhiều năng lượng não bộ nhanh chóng và rộng rãi. Các nghiên cứu về bổ sung creatine đã cho thấy sự cải thiện trong các nhiệm vụ yêu cầu giải quyết vấn đề nhanh chóng, khả năng tập trung cao và cải thiện khả năng nhớ lại. Các nhà nghiên cứu tin rằng những lợi ích này xuất phát từ vai trò của creatine trong việc duy trì mức ATP, điều này rất quan trọng cho chức năng tối ưu của não bộ.
Trí nhớ, cả ngắn hạn và dài hạn, là một quá trình tiêu tốn nhiều năng lượng của não. Mức creatine đủ đảm bảo cung cấp liên tục ATP, điều này rất cần thiết cho việc hình thành và nhớ lại trí nhớ. Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy rằng bổ sung creatine có thể dẫn đến sự cải thiện đáng kể trong hiệu suất trí nhớ, đặc biệt là ở người cao tuổi, nhưng cũng trong các tình huống khi não bộ bị căng thẳng chuyển hóa, chẳng hạn như thiếu ngủ hoặc mệt mỏi tinh thần.
Ngoài việc cải thiện nhận thức ngay lập tức, creatine còn có tiềm năng như một chất bảo vệ thần kinh. Bằng cách duy trì mức năng lượng tế bào trong não, creatine có thể giúp ngăn ngừa tổn thương neuron và hỗ trợ sức khỏe não bộ lâu dài. Khía cạnh này của creatine đặc biệt được quan tâm trong nghiên cứu về lão hóa và các bệnh thoái hóa thần kinh, nơi mà chuyển hóa năng lượng của não thường bị suy giảm.
Đối với những người muốn tối ưu hóa hiệu suất nhận thức của mình, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi nhiều năng lượng tinh thần hoặc căng thẳng, bổ sung creatine có thể là một bổ sung có giá trị vào chế độ hàng ngày của họ. Đối với sinh viên, các chuyên gia và người cao tuổi, lợi ích nhận thức của creatine gợi ý một cách hỗ trợ sức khỏe và chức năng não bộ thực tế và không xâm lấn.
Creatine trong việc quản lý chấn thương não
Chấn thương não, bao gồm cả chấn động, là một thách thức đáng kể trong cả bối cảnh y tế và thể thao. Khi nghiên cứu tiến triển, creatine đang nổi lên như một nhân vật bất ngờ trong việc quản lý chấn thương não tiềm năng, và có thể ảnh hưởng đến quá trình hồi phục và điều trị chấn thương não.
Chấn thương não thường dẫn đến một cuộc khủng hoảng năng lượng trong não, nơi nhu cầu ATP vượt quá nguồn cung. Ngoài ra, chấn thương não làm giảm nồng độ creatine trong não. Bổ sung creatine sau đó có thể hoạt động như một bộ đệm năng lượng, duy trì mức ATP và có thể giảm thiểu các thiếu hụt năng lượng sau chấn thương.
Creatine có thể có các đặc tính bảo vệ thần kinh khi được bổ sung trước hoặc sau khi bị chấn thương vỏ não, giảm thiểu đáng kể tổn thương vỏ não. Các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn, nơi bổ sung creatine trước khi chấn thương não dẫn đến giảm mức độ nghiêm trọng của tổn thương não. Trong các nghiên cứu trên người, mặc dù dữ liệu vẫn đang được phát triển, có những chỉ dấu rằng creatine có thể giúp đạt được phục hồi nhanh hơn và kết quả tổng thể tốt hơn sau chấn thương não. Bằng cách ổn định mức năng lượng tế bào, nó có thể giúp giảm thiểu cái chết tế bào và hỗ trợ phục hồi mô não sau chấn thương.
Đối với các vận động viên, đặc biệt là trong các môn thể thao có tác động cao nơi mà chấn động là một rủi ro, bổ sung creatine có thể cung cấp (ở một mức độ nào đó) một tác dụng bảo vệ. Trong giai đoạn phục hồi sau chấn thương, creatine có thể hỗ trợ các quá trình phục hồi nhận thức và thần kinh.
Mặc dù nghiên cứu hiện tại về vai trò của creatine trong việc quản lý chấn thương não rất hứa hẹn, nhưng nó vẫn đang trong giai đoạn đầu. Các thử nghiệm lâm sàng và nghiên cứu trong tương lai cần thiết để hiểu rõ phạm vi hiệu quả của creatine trong lĩnh vực này.
Đánh giá tiềm năng của creatine trong các bệnh thoái hóa thần kinh
Các bệnh thoái hóa thần kinh, chẳng hạn như bệnh Alzheimer và Parkinson, đặt ra những thách thức lớn do tính chất tiến triển và các lựa chọn điều trị hiện tại còn hạn chế. Những bệnh này xảy ra khi các neuron trong hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại vi mất chức năng hoặc cuối cùng là chết.
Bệnh Alzheimer là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra chứng mất trí nhớ thoái hóa thần kinh, dẫn đến mất trí nhớ tiến triển, khó khăn trong việc diễn đạt và suy nghĩ, mất phương hướng và cuối cùng là tử vong. Nó được đặc trưng bởi những thay đổi trong chuyển hóa năng lượng của não. Creatine, đóng vai trò trung tâm trong việc sản xuất năng lượng, có thể giúp giảm thiểu những thay đổi chuyển hóa này, nhưng điều này chỉ được chứng minh một phần ở động vật và chưa được nghiên cứu ở người.
Bệnh Parkinson ảnh hưởng đến hơn 10 triệu người trên toàn thế giới, và được đặc trưng bởi sự kiểm soát vận động bị ảnh hưởng, run, tăng độ cứng và mất thăng bằng. Tổn thương oxy hóa tế bào và rối loạn chức năng ty thể là đặc trưng của bệnh Parkinson. Bệnh này liên quan đến rối loạn chức năng ty thể trong các neuron. Điều này gợi ý rằng bổ sung creatine có thể hữu ích. Tuy nhiên, trong khi các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn, các thử nghiệm lâm sàng trên người đã cho kết quả không đồng nhất. Hầu hết các nghiên cứu dài hạn không quan sát thấy sự cải thiện lâm sàng trong tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Các chứng loạn dưỡng cơ (chẳng hạn như Duchenne và Becker) là các bệnh lý thần kinh cơ dẫn đến sự giảm đáng kể trong kho dự trữ creatine và phosphocreatine tự do trong cơ xương, thường liên quan đến nội dung protein vận chuyển creatine thấp hơn và hấp thụ và giải phóng creatine bị suy giảm. Chúng chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới và được đặc trưng bởi sự yếu cơ tiến triển, khó di chuyển và các vấn đề về tim và/hoặc hô hấp.
Các nghiên cứu đã cho thấy sự cải thiện đáng kể do bổ sung creatine ở các bé trai mắc chứng loạn dưỡng cơ Duchenne và Becker. Các cải thiện bao gồm tăng sức mạnh nắm tay, khối lượng cơ không có mỡ và khả năng tập luyện. Ngoài ra, bổ sung creatine kết hợp với tập luyện đã cho thấy sự gia tăng khối lượng cơ, sức mạnh nắm tay và nội dung ty thể. Ngược lại, bổ sung creatine không cho thấy các hiệu ứng đáng kể ở bệnh nhân mắc chứng loạn dưỡng cơ loại 1 hoặc loại 2. Điều này cho thấy lợi ích của bổ sung creatine có thể đặc thù cho từng loại bệnh.
Bổ sung creatine dường như an toàn, dung nạp tốt và tăng cường sức mạnh cơ ở bệnh nhân mắc chứng loạn dưỡng cơ, đặc biệt là ở người trẻ. Lợi ích của bổ sung creatine trong các nhóm bệnh nhân này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bệnh loạn dưỡng cơ và độ tuổi của bệnh nhân.
Mặc dù các khía cạnh đầy hứa hẹn của bổ sung creatine, các thử nghiệm lâm sàng lớn hơn và nghiêm ngặt hơn là cần thiết để xác định hiệu quả của nó trong việc quản lý các bệnh thoái hóa thần kinh và để hiểu cách creatine tương tác với các cơ chế sinh lý bệnh của các bệnh thoái hóa thần kinh.
Creatine và rối loạn tâm trạng: một hướng điều trị mới?
Các rối loạn tâm trạng như trầm cảm, rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu và rối loạn căng thẳng sau chấn thương là những nguyên nhân chính gây ra khuyết tật trên toàn cầu, với ước tính gần đây cho thấy khoảng 5-6% dân số thế giới sẽ trải qua các triệu chứng của các rối loạn này vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy tỷ lệ rối loạn tâm trạng đã tăng 28% vào năm 2020 do tác động của đại dịch coronavirus năm 2019.
Quan trọng là, các liệu pháp hiện tại cho các rối loạn tâm trạng thường không đủ hỗ trợ bệnh nhân. Ví dụ, các thử nghiệm lâm sàng cho thấy rằng các liệu pháp bằng lời nói và hành vi, chẳng hạn như liệu pháp hành vi nhận thức, chỉ giảm triệu chứng đáng kể ở 43-50% bệnh nhân trầm cảm. Hơn nữa, một đánh giá hệ thống của 522 thử nghiệm lâm sàng cho thấy rằng các liệu pháp chống trầm cảm chỉ giảm triệu chứng ở 60% bệnh nhân. Những con số này được giải thích một phần bởi thực tế rằng khoảng 28% bệnh nhân ngừng uống thuốc chống trầm cảm trong tháng đầu tiên sau khi được kê đơn, trong khi khoảng 44% làm vậy trong ba tháng đầu tiên và khoảng 73% trong sáu tháng đầu tiên, phần lớn do tỷ lệ cao của các tác dụng phụ, bao gồm rối loạn chức năng tình dục (71,8% bệnh nhân), tăng cân (63,5%) và mất cảm giác cảm xúc (64,5%).
Creatine đóng một vai trò trong việc duy trì sự cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não, điều này có thể rất quan trọng đối với sức khỏe tâm thần. Bằng cách hỗ trợ chuyển hóa năng lượng trong não, creatine có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các hệ thống dẫn truyền thần kinh liên quan đến điều chỉnh tâm trạng.
Nghiên cứu về bổ sung creatine cho thấy tiềm năng trong việc giảm các triệu chứng của rối loạn trầm cảm chính. Các nghiên cứu này chỉ ra rằng creatine có thể tăng cường hiệu quả của một số thuốc chống trầm cảm, dẫn đến những cải thiện đáng kể hơn trong tâm trạng và các triệu chứng nhận thức của trầm cảm, đặc biệt là ở phụ nữ. Vai trò của creatine trong chuyển hóa năng lượng có thể giải quyết các khía cạnh của giả thuyết năng lượng sinh học của trầm cảm, giả thuyết rằng sản xuất năng lượng kém trong não có thể góp phần vào các triệu chứng trầm cảm.
Có ít nghiên cứu về lo âu hơn là về trầm cảm. Nhưng một số dữ liệu cho thấy rằng creatine cũng có thể có tác dụng chống lo âu. Điều này dựa trên giả thuyết rằng cải thiện chuyển hóa năng lượng của não có thể ảnh hưởng tích cực đến các vùng não liên quan đến lo âu.
Mặc dù có kết quả khuyến khích, vẫn còn nhiều lỗ hổng trong hiểu biết của chúng ta về tác động của creatine đối với các rối loạn tâm trạng. Nghiên cứu thêm là cần thiết để thiết lập các hướng dẫn liều lượng, hiểu rõ các cơ chế liên quan và xác định các nhóm dân số có thể hưởng lợi nhiều nhất từ việc bổ sung creatine. Và hiểu cách creatine có thể được tích hợp hiệu quả vào các phương pháp điều trị hiện có cho các rối loạn tâm trạng là một lĩnh vực nghiên cứu khác cần được tiếp tục. ” Theo Sci-Sport, dịch bởi The An Organics
Tài liệu:
1. https://academic.oup.com/nutritionreviews/article/81/4/416/6671817
2. https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0531556518300263
3. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7910963/
4. https://www.nature.com/articles/s41598-024-54249-9
5. https://www.mdpi.com/2072-6643/14/3/544
6. https://www.mdpi.com/2218-273X/9/9/406
7. https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0149763412000553
8. https://www.tandfonline.com/doi/abs/10.1080/17461391.2018.1500644